Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chǎo ㄔㄠˇ, ㄐㄩˋ
Tổng nét: 12
Bộ: huǒ 火 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一フ丶丶丶丶丶
Thương Hiệt: SEF (尸水火)
Unicode: U+7123
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1