Có 1 kết quả:

ㄈㄨˇ
Âm Pinyin: ㄈㄨˇ
Tổng nét: 12
Bộ: huǒ 火 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノノ丨一丨丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: IOIF (戈人戈火)
Unicode: U+7124
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hủ

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄈㄨˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. rữa, nát, thối, mục
2. đậu phụ