Có 1 kết quả:

jiāo zào ㄐㄧㄠ ㄗㄠˋ

1/1

jiāo zào ㄐㄧㄠ ㄗㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 焦躁[jiao1 zao4]

Bình luận 0