Có 1 kết quả:
jiāo tóu làn é ㄐㄧㄠ ㄊㄡˊ ㄌㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. badly burned about the head (from trying to put out a fire) (idiom)
(2) fig. hard-pressed
(3) under pressure (from a heavy workload, creditors etc)
(2) fig. hard-pressed
(3) under pressure (from a heavy workload, creditors etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0