Có 1 kết quả:

jiāo diǎn ㄐㄧㄠ ㄉㄧㄢˇ

1/1

Từ điển phổ thông

1. điểm hội tụ
2. điểm then chốt

Từ điển Trung-Anh

(1) focus
(2) focal point

Bình luận 0