Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
cōng ㄘㄨㄥ,
zǒng ㄗㄨㄥˇTổng nét: 12
Bộ:
huǒ 火 (+8 nét)
Hình thái:
⿰火忩Nét bút:
丶ノノ丶ノ丶フ丶丶フ丶丶Thương Hiệt: FCIP (火金戈心)
Unicode:
U+7127Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận