Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: rè ㄖㄜˋ, ruò ㄖㄨㄛˋ
Tổng nét: 11
Bộ: huǒ 火 (+7 nét)
Hình thái: ⿰火芮
Nét bút: 丶ノノ丶一丨丨丨フノ丶
Thương Hiệt: FTOB (火廿人月)
Unicode: U+712B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: huǒ 火 (+7 nét)
Hình thái: ⿰火芮
Nét bút: 丶ノノ丶一丨丨丨フノ丶
Thương Hiệt: FTOB (火廿人月)
Unicode: U+712B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhiệt
Âm Nhật (onyomi): ゼツ (zetsu), ネチ (nechi)
Âm Nhật (kunyomi): や.く (ya.ku)
Âm Quảng Đông: naat3
Âm Nhật (onyomi): ゼツ (zetsu), ネチ (nechi)
Âm Nhật (kunyomi): や.く (ya.ku)
Âm Quảng Đông: naat3
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0