Có 3 kết quả:

biāo ㄅㄧㄠyàn ㄧㄢˋㄧˋ
Âm Pinyin: biāo ㄅㄧㄠ, yàn ㄧㄢˋ, ㄧˋ
Tổng nét: 12
Bộ: huǒ 火 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丶ノノ丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: FFF (火火火)
Unicode: U+7131
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: diễm
Âm Nôm: yên
Âm Nhật (onyomi): エン (en), ケキ (keki), キャク (kyaku)
Âm Nhật (kunyomi): ほのお (honō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jim6

Tự hình 3

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/3

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tia lửa, ánh lửa tóe hoa cải.

yàn ㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tia lửa toé ra

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tia lửa, ánh lửa tóe hoa cải.

Từ điển Thiều Chửu

① Tia lửa sáng, lửa tóe hoa cải.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Tia lửa sáng: 焱焱 Chói lọi rực rỡ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngọn lửa, ánh lửa.

Từ điển Trung-Anh

variant of 焰[yan4]

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tia lửa, ánh lửa tóe hoa cải.