Có 1 kết quả:

gēng ㄍㄥ
Âm Pinyin: gēng ㄍㄥ
Tổng nét: 12
Bộ: huǒ 火 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丶一ノフ一一ノ丶
Thương Hiệt: FILO (火戈中人)
Unicode: U+713F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gang1

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

gēng ㄍㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 羹[geng1], used in restaurants and night markets in Taiwan