Có 1 kết quả:

duàn ㄉㄨㄢˋ
Âm Pinyin: duàn ㄉㄨㄢˋ
Tổng nét: 13
Bộ: huǒ 火 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶ノ丨一一一ノフフ丶
Thương Hiệt: FHJE (火竹十水)
Unicode: U+7145
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đoán
Âm Nôm: đoán
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): きた.える (kita.eru)
Âm Quảng Đông: dyun3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

1/1

duàn ㄉㄨㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nung, nướng

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như “đoán” 鍛.

Từ điển Thiều Chửu

① Nung, nướng, thường dùng chữ đoán 鍛.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Rèn, trui: 煅鐵 Rèn sắt;
② Nung, nướng, đốt: 煅石膏 Nung thạch cao. Như 鍛 (bộ 金).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Đoán 鍛.

Từ điển Trung-Anh

variant of 鍛|锻[duan4]

Từ ghép 9