Có 3 kết quả:
xiā ㄒㄧㄚ • xià ㄒㄧㄚˋ • yā ㄧㄚ
Tổng nét: 13
Bộ: huǒ 火 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火叚
Nét bút: 丶ノノ丶フ一丨一一フ一フ丶
Thương Hiệt: FRYE (火口卜水)
Unicode: U+7146
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đoán, hà
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.い (atsu.i)
Âm Hàn: 하
Âm Quảng Đông: dyun6, haa6
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.い (atsu.i)
Âm Hàn: 하
Âm Quảng Đông: dyun6, haa6
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hơi lửa, hơi nóng. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: “Chướng phân hằng tích nhuận, Ngoa hỏa khí sanh hạ” 瘴氛恆積潤, 訛火亟生煆 (Đồng lưu 同劉) Khí độc lâu ngày ứ đọng ẩm thấp, Lửa đồng thường luôn sinh ra hơi nóng.
Từ điển Trung-Anh
a raging fire
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. nóng
2. khô ráo
3. đốt
2. khô ráo
3. đốt
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hơi lửa, hơi nóng. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: “Chướng phân hằng tích nhuận, Ngoa hỏa khí sanh hạ” 瘴氛恆積潤, 訛火亟生煆 (Đồng lưu 同劉) Khí độc lâu ngày ứ đọng ẩm thấp, Lửa đồng thường luôn sinh ra hơi nóng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Nóng;
② Khô ráo;
③ Đốt.
② Khô ráo;
③ Đốt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Đoán 煅.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hơi lửa bốc lên — Sấy khô.
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
raging fire