Có 1 kết quả:

jiǎo ㄐㄧㄠˇ
Âm Pinyin: jiǎo ㄐㄧㄠˇ
Tổng nét: 13
Bộ: huǒ 火 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶ノ一丨ノ丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: KHMHF (大竹一竹火)
Unicode: U+714D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cau1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

jiǎo ㄐㄧㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to color by smoke