Có 1 kết quả:

ㄅㄧˋ
Âm Pinyin: ㄅㄧˋ
Tổng nét: 13
Bộ: huǒ 火 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶一丨フ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: FMRW (火一口田)
Unicode: U+714F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phúc, phức
Âm Nôm: bức
Âm Quảng Đông: bik6

Tự hình 1

Dị thể 9

1/1

ㄅㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hơ lửa, sấy

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Hơ, sấy. ◎Như: “phức trà diệp” 煏茶葉 sấy lá trà.

Từ điển Thiều Chửu

① Hơ lửa, sấy.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Hơ lửa, hong khô, sấy khô.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sấy trên lửa cho khô.

Từ điển Trung-Anh

(dialect) to dry by a fire