Có 1 kết quả:
bì ㄅㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hơ lửa, sấy
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Hơ, sấy. ◎Như: “phức trà diệp” 煏茶葉 sấy lá trà.
Từ điển Thiều Chửu
① Hơ lửa, sấy.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Hơ lửa, hong khô, sấy khô.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sấy trên lửa cho khô.
Từ điển Trung-Anh
(dialect) to dry by a fire