Có 1 kết quả:

yīng ㄧㄥ
Âm Pinyin: yīng ㄧㄥ
Tổng nét: 12
Bộ: huǒ 火 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶一丨丨丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: HQHDJ (竹手竹木十)
Unicode: U+7150
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: anh
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), ヨウ (yō)
Âm Hàn:

Tự hình 1

1/1

yīng ㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(tên người)

Từ điển Trung-Anh

(1) (used in names)
(2) British thermal unit (BTU)