Có 2 kết quả:
huī ㄏㄨㄟ • wěi ㄨㄟˇ
Âm Pinyin: huī ㄏㄨㄟ, wěi ㄨㄟˇ
Tổng nét: 13
Bộ: huǒ 火 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火韋
Nét bút: 丶ノノ丶フ丨一丨フ一一フ丨
Thương Hiệt: FNKQ (火弓大手)
Unicode: U+7152
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 13
Bộ: huǒ 火 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火韋
Nét bút: 丶ノノ丶フ丨一丨フ一一フ丨
Thương Hiệt: FNKQ (火弓大手)
Unicode: U+7152
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Nhi bối hạ - 兒輩賀 (Phan Huy Ích)
• Sắc tứ Tú Phong tự bi - 敕賜秀峰寺碑 (Hồ Nguyên Trừng)
• Thiên Hưng trấn phú - 天興鎮賦 (Nguyễn Bá Thông)
• Tĩnh nữ 2 - 靜女 2 (Khổng Tử)
• Sắc tứ Tú Phong tự bi - 敕賜秀峰寺碑 (Hồ Nguyên Trừng)
• Thiên Hưng trấn phú - 天興鎮賦 (Nguyễn Bá Thông)
• Tĩnh nữ 2 - 靜女 2 (Khổng Tử)
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Sáng rực.
2. (Tính) Đỏ lửng, đỏ thẫm.
2. (Tính) Đỏ lửng, đỏ thẫm.
phồn thể
Từ điển phổ thông
đỏ lửng, sáng sủa
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Sáng rực.
2. (Tính) Đỏ lửng, đỏ thẫm.
2. (Tính) Đỏ lửng, đỏ thẫm.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Đỏ lửng, sáng sủa.
Từ điển Trung-Anh
(1) glowing
(2) bright
(3) brilliant
(2) bright
(3) brilliant