Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: shā ㄕㄚ, shān ㄕㄢ, shǎn ㄕㄢˇ
Tổng nét: 13
Bộ: huǒ 火 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丶ノノ丶丨一丨フ一
Thương Hiệt: FTCW (火廿金田)
Unicode: U+7154
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiêm
Âm Quảng Đông: sim2

Tự hình 2

Dị thể 5