Có 1 kết quả:
xī ㄒㄧ
Âm Pinyin: xī ㄒㄧ
Tổng nét: 13
Bộ: huǒ 火 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 一丨丨フ一丨フフ一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: SUF (尸山火)
Unicode: U+7155
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: huǒ 火 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 一丨丨フ一丨フフ一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: SUF (尸山火)
Unicode: U+7155
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hi, hy
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): たのし.む (tanoshi.mu), ひか.る (hika.ru), ひろ.い (hiro.i), よろこ.ぶ (yoroko.bu), かわ.く (kawa.ku), あきらか (akiraka), ひろ.める (hiro.meru), ひろ.まる (hiro.maru)
Âm Hàn: 희
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): たのし.む (tanoshi.mu), ひか.る (hika.ru), ひろ.い (hiro.i), よろこ.ぶ (yoroko.bu), かわ.く (kawa.ku), あきらか (akiraka), ひろ.める (hiro.meru), ひろ.まる (hiro.maru)
Âm Hàn: 희
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. sáng sủa, quang minh
2. vui vẻ nhộn nhịp
3. rộng
2. vui vẻ nhộn nhịp
3. rộng
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng của 熙.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 熙