Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yān huǒ
ㄧㄢ ㄏㄨㄛˇ
1
/1
煙火
yān huǒ
ㄧㄢ ㄏㄨㄛˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) smoke and fire
(2) fireworks
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề Nghi Câu dịch - 題宜溝驛
(
Trịnh Hoài Đức
)
•
Đồ trung thư sự - 途中書事
(
Trịnh Hoài Đức
)
•
Khánh Hoà đạo trung - 慶和道中
(
Nguyễn Thông
)
•
Lữ ngụ thư hoài tập cú - 旅寓書懁輯句
(
Phùng Khắc Khoan
)
•
Lữ xá cảm thuật (tập cổ) - 旅舍感述 (集古)
(
Đặng Huy Trứ
)
•
Ngẫu hứng kỳ 3 - 偶興其三
(
Nguyễn Du
)
•
Phóng ngưu - 放牛
(
Lục Quy Mông
)
•
Thu giang tả vọng - 秋江寫望
(
Lâm Bô
)
•
Tích vũ Võng Xuyên trang tác - 積雨輞川莊作
(
Vương Duy
)
•
Xuân vãn thư sơn gia ốc bích kỳ 1 - 春晚書山家屋壁其一
(
Quán Hưu
)