Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yān yǔ
ㄧㄢ ㄩˇ
1
/1
煙雨
yān yǔ
ㄧㄢ ㄩˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) misty rain
(2) drizzle
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chân châu liêm - 真珠簾
(
Lục Du
)
•
Hoán khê sa - Hoạ Trần tướng chi “Đề yên ba đồ” - 浣溪沙-和陳相之題煙波圖
(
Chu Tử Chi
)
•
Hữu sở ta kỳ 2 - 有所嗟其二
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Lạc hoa - 落花
(
Tống Kỳ
)
•
Phụng hoạ Lỗ Vọng nhàn cư tạp đề - Hiểu thu ngâm - 奉和魯望閑居雜題—曉秋吟
(
Bì Nhật Hưu
)
•
Thu nhật Kinh Nam tống Thạch Thủ Tiết minh phủ từ mãn cáo biệt, phụng ký Tiết thượng thư tụng đức tự hoài phỉ nhiên chi tác, tam thập vận - 秋日荊南送石首薛明府辭滿告別奉寄薛尚書頌德敘懷斐然之作三十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Thước kiều tiên - Điếu đài - 鵲橋仙-釣臺
(
Lục Du
)
•
Trường tương tư kỳ 1 (Kiều như hồng, thuỷ như không) - 長相思其一(橋如虹,水如空)
(
Lục Du
)
•
Uyên hồ khúc - 鴛湖曲
(
Ngô Vĩ Nghiệp
)
•
Xuân du - 春遊
(
Lư Mai Pha
)
Bình luận
0