Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yān wù
ㄧㄢ ㄨˋ
1
/1
煙霧
yān wù
ㄧㄢ ㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) smoke
(2) mist
(3) vapor
(4) smog
(5) fumes
Một số bài thơ có sử dụng
•
Du Phật Tích sơn ngẫu đề - 遊佛跡山偶題
(
Phạm Sư Mạnh
)
•
Đại Lịch tam niên xuân Bạch Đế thành phóng thuyền xuất Cù Đường giáp, cửu cư Quỳ Phủ tương thích Giang Lăng phiêu bạc, hữu thi phàm tứ thập vận - 大歷三年春白帝城放船出瞿唐峽久居夔府將適江陵漂泊有詩凡四十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Đề vịnh Mã Yên sơn lăng - 題詠馬鞍山陵
(
Vũ Phạm Hàm
)
•
Giang lâu tịch vọng - 江樓夕望
(
Thôi Thực
)
•
Nhạn - 雁
(
Lục Quy Mông
)
•
Nhị mã hành - 二馬行
(
Từ Vị
)
•
Phụng Tiên Lưu thiếu phủ tân hoạ sơn thuỷ chướng ca - 奉先劉少府新畫山水障歌
(
Đỗ Phủ
)
•
Sơ phát Dương Tử ký Nguyên Đại hiệu thư - 初發揚子寄元大校書
(
Vi Ứng Vật
)
•
Tống Khổng Sào Phủ tạ bệnh quy du Giang Đông, kiêm trình Lý Bạch - 送孔巢父謝病歸遊江東,兼呈李白
(
Đỗ Phủ
)
•
Trịnh phò mã trạch yến động trung - 鄭駙馬宅宴洞中
(
Đỗ Phủ
)