Có 1 kết quả:

yān jiǎn suān ㄧㄢ ㄐㄧㄢˇ ㄙㄨㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 菸鹼酸|菸碱酸[yan1 jian3 suan1]
(2) niacin

Bình luận 0