Có 1 kết quả:
jiǒng ㄐㄩㄥˇ
Âm Pinyin: jiǒng ㄐㄩㄥˇ
Tổng nét: 12
Bộ: huǒ 火 (+8 nét)
Hình thái: ⿱⿱日巨火
Nét bút: 丨フ一一一フ一フ丶ノノ丶
Thương Hiệt: KHNDF (大竹弓木火)
Unicode: U+715A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: huǒ 火 (+8 nét)
Hình thái: ⿱⿱日巨火
Nét bút: 丨フ一一一フ一フ丶ノノ丶
Thương Hiệt: KHNDF (大竹弓木火)
Unicode: U+715A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quýnh
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): ひ (hi)
Âm Quảng Đông: gwing2
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): ひ (hi)
Âm Quảng Đông: gwing2
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. lửa
2. ánh sáng mặt trời
2. ánh sáng mặt trời
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Lửa;
② Ánh sáng mặt trời.
② Ánh sáng mặt trời.
Từ điển Trung-Anh
fire