Có 1 kết quả:

shà yǒu qí shì ㄕㄚˋ ㄧㄡˇ ㄑㄧˊ ㄕˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see [sha4 you3 jie4 shi4]

Bình luận 0