Có 1 kết quả:

shā qì téng téng ㄕㄚ ㄑㄧˋ ㄊㄥˊ ㄊㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

variant of 殺氣騰騰|杀气腾腾[sha1 qi4 teng2 teng2]