Có 1 kết quả:
shā bǐ ㄕㄚ ㄅㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stop one's pen
(2) to break off writing
(3) final remarks (at the end of a book or article)
(2) to break off writing
(3) final remarks (at the end of a book or article)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0