Có 1 kết quả:
shà fèi kǔ xīn ㄕㄚˋ ㄈㄟˋ ㄎㄨˇ ㄒㄧㄣ
shà fèi kǔ xīn ㄕㄚˋ ㄈㄟˋ ㄎㄨˇ ㄒㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take a lot of trouble (idiom); painstaking
(2) at the cost of a lot of effort
(2) at the cost of a lot of effort
Bình luận 0
shà fèi kǔ xīn ㄕㄚˋ ㄈㄟˋ ㄎㄨˇ ㄒㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0