Có 2 kết quả:

ㄜˋzhá ㄓㄚˊ
Âm Pinyin: ㄜˋ, zhá ㄓㄚˊ
Tổng nét: 13
Bộ: huǒ 火 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶一丨丨一フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: FIHR (火戈竹口)
Unicode: U+7160
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sáp
Âm Nôm: tạc
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), チョウ (chō), ソウ (sō), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): や.く (ya.ku), いた.める (ita.meru), ゆ.でる (yu.deru)
Âm Quảng Đông: zaa3

Tự hình 1

Dị thể 4

Bình luận 0

1/2

ㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ninh, nấu

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Cho thức ăn vào nước hay dầu đã đun nóng, đợi cho sôi rồi vớt ra.

Từ điển Thiều Chửu

① Ninh, nấu, cho dầu hay nước trước đun sôi đã rồi mới cho đồ ăn vào nấu gọi là sáp.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Ninh, nấu.

Từ điển Trung-Anh

(1) to fry in fat or oil
(2) to scald

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Cho thức ăn vào nước hay dầu đã đun nóng, đợi cho sôi rồi vớt ra.