Có 1 kết quả:
méi ㄇㄟˊ
Tổng nét: 13
Bộ: huǒ 火 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火某
Nét bút: 丶ノノ丶一丨丨一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: FTMD (火廿一木)
Unicode: U+7164
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: môi
Âm Nôm: mai, môi, muồi
Âm Nhật (onyomi): バイ (bai), マイ (mai)
Âm Nhật (kunyomi): すす (susu)
Âm Hàn: 매
Âm Quảng Đông: mui4
Âm Nôm: mai, môi, muồi
Âm Nhật (onyomi): バイ (bai), マイ (mai)
Âm Nhật (kunyomi): すす (susu)
Âm Hàn: 매
Âm Quảng Đông: mui4
Tự hình 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行 (Hồ Thiên Du)
• Tuỳ cung hoài cổ - 隋宮懷古 (Trương Hỗ)
• Tức cảnh liên cú ngũ ngôn bài luật nhất thủ, hạn “nhị tiêu” vận - 即景聯句五言排律一首,限二蕭韻 (Tào Tuyết Cần)
• Tuỳ cung hoài cổ - 隋宮懷古 (Trương Hỗ)
• Tức cảnh liên cú ngũ ngôn bài luật nhất thủ, hạn “nhị tiêu” vận - 即景聯句五言排律一首,限二蕭韻 (Tào Tuyết Cần)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
than đá
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Than đá. § Cây cối đổ nát bị đất đè lên, lâu ngày thành ra than dắn như đá, sức lửa rất mạnh gọi là “môi”. ◎Như: “môi khoáng” 煤礦 mỏ than.
Từ điển Thiều Chửu
① Than mỏ, than đá. Cây cối đổ nát bị đất đè lên, lâu ngày đông lại thành ra than rắn như đá, sức lửa rất mạnh gọi là môi.
② Khói bốc lên đóng ở trên mái nhà gọi là môi đài 煤炱 (mồ hóng).
② Khói bốc lên đóng ở trên mái nhà gọi là môi đài 煤炱 (mồ hóng).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Than đá;
② Xem 炱.
② Xem 炱.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Than đá. Than mỏ.
Từ điển Trung-Anh
(1) coal
(2) CL:塊|块[kuai4]
(2) CL:塊|块[kuai4]
Từ ghép 50
bái méi 白煤 • cǎi méi 採煤 • cǎi méi 采煤 • fēng wō méi 蜂窝煤 • fēng wō méi 蜂窩煤 • hè méi 褐煤 • hēi méi 黑煤 • hēi méi yù 黑煤玉 • huō méi jī 攉煤机 • huō méi jī 攉煤機 • kuài méi 块煤 • kuài méi 塊煤 • méi céng 煤层 • méi céng 煤層 • méi céng qì 煤层气 • méi céng qì 煤層氣 • méi chǔ liàng 煤储量 • méi chǔ liàng 煤儲量 • méi gān shí 煤矸石 • méi huī 煤灰 • méi jiāo yóu 煤焦油 • méi kuàng 煤矿 • méi kuàng 煤礦 • méi qì 煤气 • méi qì 煤氣 • méi qiú 煤球 • méi shān què 煤山雀 • méi tàn 煤炭 • méi tián 煤田 • méi xiāng 煤箱 • méi xiè 煤屑 • méi yóu 煤油 • méi zhā 煤渣 • mò méi 末煤 • ní méi 泥煤 • qì méi 气煤 • qì méi 氣煤 • rán méi 燃煤 • rán méi guō lú 燃煤鍋爐 • rán méi guō lú 燃煤锅炉 • shāo méi 烧煤 • shāo méi 燒煤 • wú yān méi 无烟煤 • wú yān méi 無煙煤 • yǒu yān méi 有烟煤 • yǒu yān méi 有煙煤 • yuán méi 元煤 • yuán méi 原煤 • zāng méi 脏煤 • zāng méi 髒煤