Có 1 kết quả:

huàn ㄏㄨㄢˋ

1/1

huàn ㄏㄨㄢˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

sáng sủa, rực rỡ

Từ điển trích dẫn

1. (Phó) Sáng sủa, rực rỡ. ◎Như: “dong quang hoán phát” 容光煥發 nét mặt tươi sáng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Sáng, sáng sủa, rực rỡ, phơi phới.【煥發】 hoán phát [huànfa] Sáng sủa, phấn khởi, phơi phới, tươi tỉnh: 精神煥發 Tinh thần phơi phới; 容光煥發 Nét mặt sáng sủa (tươi tỉnh).

Từ điển Trung-Anh

(1) brilliant
(2) lustrous

Từ ghép 7