Có 1 kết quả:
zhào huì ㄓㄠˋ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a diplomatic note
(2) letter of understanding or concern exchanged between governments
(2) letter of understanding or concern exchanged between governments
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0