Có 1 kết quả:
zhào yuán yàng ㄓㄠˋ ㄩㄢˊ ㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to copy
(2) to follow the original shape
(3) faithful restoration
(2) to follow the original shape
(3) faithful restoration
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0