Có 1 kết quả:
zhào dān quán shōu ㄓㄠˋ ㄉㄢ ㄑㄩㄢˊ ㄕㄡ
zhào dān quán shōu ㄓㄠˋ ㄉㄢ ㄑㄩㄢˊ ㄕㄡ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to accept without question
(2) to take sth at face value
(2) to take sth at face value
zhào dān quán shōu ㄓㄠˋ ㄉㄢ ㄑㄩㄢˊ ㄕㄡ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh