Có 1 kết quả:

zhào bì ㄓㄠˋ ㄅㄧˋ

1/1

zhào bì ㄓㄠˋ ㄅㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

a screen wall across the gate of a house (for privacy)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0