Có 1 kết quả:

zhào yìng ㄓㄠˋ ㄧㄥˋ

1/1

zhào yìng ㄓㄠˋ ㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to shine
(2) to illuminate