Có 1 kết quả:
zhào yàng ㄓㄠˋ ㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) as before
(2) (same) as usual
(3) in the same manner
(4) still
(5) nevertheless
(2) (same) as usual
(3) in the same manner
(4) still
(5) nevertheless
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0