Có 1 kết quả:
zhào lǐ ㄓㄠˋ ㄌㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) according to reason
(2) usually
(3) in the normal course of events
(4) to attend to
(2) usually
(3) in the normal course of events
(4) to attend to
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0