Có 1 kết quả:
zhào fā ㄓㄠˋ ㄈㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to provide as before
(2) unaltered provision
(3) an authorized issue
(2) unaltered provision
(3) an authorized issue
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0