Có 1 kết quả:

zhào xiàng jī ㄓㄠˋ ㄒㄧㄤˋ ㄐㄧ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) camera
(2) CL:個|个[ge4],架[jia4],部[bu4],台[tai2],隻|只[zhi1]

Bình luận 0