Có 1 kết quả:
zhào gu ㄓㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take care of
(2) to show consideration
(3) to attend to
(4) to look after
(2) to show consideration
(3) to attend to
(4) to look after
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0