Có 1 kết quả:

zhào piàn ㄓㄠˋ ㄆㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) (Internet slang) flattering photo (pun on 照片[zhao4 pian4])
(2) photoshopped picture

Bình luận 0