Có 1 kết quả:
fán nǎo ㄈㄢˊ ㄋㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be worried
(2) to be distressed
(3) worries
(2) to be distressed
(3) worries
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0