Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
suì ㄙㄨㄟˋTổng nét: 13
Bộ:
huǒ 火 (+9 nét)
Hình thái:
⿰火㒸Nét bút:
丶ノノ丶丶ノ一ノフノノノ丶Thương Hiệt: FTPO (火廿心人)
Unicode:
U+716BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận