Có 2 kết quả:
bāo ㄅㄠ • bào ㄅㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái nồi
2. nấu nướng, thổi
2. nấu nướng, thổi
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nướng trên lửa.
Từ điển Trung-Anh
(1) to cook slowly over a low flame
(2) pot
(3) saucepan
(2) pot
(3) saucepan
Từ ghép 9