Có 2 kết quả:
bāo ㄅㄠ • bào ㄅㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái nồi
2. nấu nướng, thổi
2. nấu nướng, thổi
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nấu thức ăn trên lửa riu riu. ◎Như: “kê bảo phạn” 雞煲飯 cơm gà rim.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nồi: 瓦煲 Nồi đất;
② Nấu, thổi: 煲粥 Nấu cháo; 煲飯 Thổi cơm.
② Nấu, thổi: 煲粥 Nấu cháo; 煲飯 Thổi cơm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nướng trên lửa.
Từ điển Trung-Anh
(1) to cook slowly over a low flame
(2) pot
(3) saucepan
(2) pot
(3) saucepan
Từ ghép 9
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nấu thức ăn trên lửa riu riu. ◎Như: “kê bảo phạn” 雞煲飯 cơm gà rim.