Có 1 kết quả:
hú ㄏㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cháy, khét
2. cháy sém
2. cháy sém
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cháy, khét: 麵包烤煳了 Bánh mì nướng cháy rồi;
② Chỗ cháy sém.
② Chỗ cháy sém.
Từ điển Trung-Anh
(1) burnt
(2) to char
(2) to char