Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: huō ㄏㄨㄛ, huǒ ㄏㄨㄛˇ
Tổng nét: 13
Bộ: huǒ 火 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丶一丨フ一丶フノフ
Thương Hiệt: FYRU (火卜口山)
Unicode: U+7177
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: fo2

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0