Có 1 kết quả:
biān ㄅㄧㄢ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
xào qua trước khi nấu
Từ điển Trần Văn Chánh
Xào qua (thịt hay rau) trước khi nấu.
Từ điển Trung-Anh
to stir-fry before broiling or stewing
Từ ghép 9
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 9