Có 1 kết quả:

biān ㄅㄧㄢ
Âm Pinyin: biān ㄅㄧㄢ
Tổng nét: 13
Bộ: huǒ 火 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丶フ一ノ丨フ一丨丨
Thương Hiệt: FTLK (火廿中大)
Unicode: U+7178
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: biên
Âm Nôm: biển
Âm Quảng Đông: bin1, pin1

Chữ gần giống 11

1/1

biān ㄅㄧㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

xào qua trước khi nấu

Từ điển Trần Văn Chánh

Xào qua (thịt hay rau) trước khi nấu.

Từ điển Trung-Anh

to stir-fry before broiling or stewing

Từ ghép 9