Có 1 kết quả:

tuì ㄊㄨㄟˋ
Âm Pinyin: tuì ㄊㄨㄟˋ
Tổng nét: 13
Bộ: huǒ 火 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 退
Nét bút: 丶ノノ丶フ一一フノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: FYAV (火卜日女)
Unicode: U+717A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thoái
Âm Nôm: thoái, thổi, thui
Âm Quảng Đông: teoi3

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

tuì ㄊㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nhổ lông, vặt lông, cạo lông, làm lông

Từ điển Trần Văn Chánh

Nhổ lông, vặt lông, cạo lông: 煺雞毛 Nhổ lông gà.

Từ điển Trung-Anh

to pluck poultry or depilate pigs using hot water