Có 1 kết quả:
tuì ㄊㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nhổ lông, vặt lông, cạo lông, làm lông
Từ điển Trần Văn Chánh
Nhổ lông, vặt lông, cạo lông: 煺雞毛 Nhổ lông gà.
Từ điển Trung-Anh
to pluck poultry or depilate pigs using hot water
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh