Có 1 kết quả:

shān dòng diān fù guó jiā zhèng quán ㄕㄢ ㄉㄨㄥˋ ㄉㄧㄢ ㄈㄨˋ ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ ㄓㄥˋ ㄑㄩㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

incitement to subvert state power (criminal charge used to gag free speech)

Bình luận 0