Có 1 kết quả:

shān qíng ㄕㄢ ㄑㄧㄥˊ

1/1

shān qíng ㄕㄢ ㄑㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to stir up emotion
(2) to arouse sympathy
(3) moving