Có 1 kết quả:
huǎng ㄏㄨㄤˇ
Âm Pinyin: huǎng ㄏㄨㄤˇ
Tổng nét: 14
Bộ: huǒ 火 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火晃
Nét bút: 丶ノノ丶丨フ一一丨丶ノ一ノフ
Thương Hiệt: FAFU (火日火山)
Unicode: U+7180
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: huǒ 火 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火晃
Nét bút: 丶ノノ丶丨フ一一丨丶ノ一ノフ
Thương Hiệt: FAFU (火日火山)
Unicode: U+7180
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoảng
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): さかん (sakan)
Âm Hàn: 엽, 황
Âm Quảng Đông: fong2
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): さかん (sakan)
Âm Hàn: 엽, 황
Âm Quảng Đông: fong2
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Sảng sủa. ◎Như: “thiên quang hoảng lạn” 天光熀爛 trời sáng sủa.
Từ điển Trung-Anh
(1) bright
(2) dazzling
(2) dazzling